Valuta Ex Logo

JPY đến MGA

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái JPY/MGA 31.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-mga?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where JPY is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngMGA
0%1 JPY0.0 JPY31.45 MGA
1%1 JPY0.010 JPY31.13 MGA
2%1 JPY0.020 JPY30.82 MGA
3%1 JPY0.030 JPY30.5 MGA
4%1 JPY0.040 JPY30.19 MGA
5%1 JPY0.050 JPY29.87 MGA

Chuyển đổi Yên Nhật thành Ariary Malagasy

JPYMGA
131.45
5157.25
10314.51
20629.02
501572.57
1003145.14
2507862.86
50015725.73
100031451.46

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Yên Nhật

MGAJPY
10.032
50.16
100.32
200.64
501.58
1003.17
2507.94
50015.89
100031.79

Thông tin thêm về JPY hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ