Valuta Ex Logo

JPY đến MNT

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/MNT 23.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-mnt?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where JPY is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngMNT
0%1 JPY0.0 JPY23.43 MNT
1%1 JPY0.010 JPY23.19 MNT
2%1 JPY0.020 JPY22.96 MNT
3%1 JPY0.030 JPY22.72 MNT
4%1 JPY0.040 JPY22.49 MNT
5%1 JPY0.050 JPY22.26 MNT

Chuyển đổi Yên Nhật thành Tugrik Mông Cổ

JPYMNT
123.43
5117.16
10234.32
20468.65
501171.64
1002343.29
2505858.23
50011716.46
100023432.93

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Yên Nhật

MNTJPY
10.043
50.21
100.43
200.85
502.13
1004.26
25010.66
50021.33
100042.67

Thông tin thêm về JPY hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ