Valuta Ex Logo

JPY đến NOK

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái JPY/NOK 0.070368 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-nok?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where JPY is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngNOK
0%1 JPY0.0 JPY0.070 NOK
1%1 JPY0.010 JPY0.070 NOK
2%1 JPY0.020 JPY0.069 NOK
3%1 JPY0.030 JPY0.068 NOK
4%1 JPY0.040 JPY0.068 NOK
5%1 JPY0.050 JPY0.067 NOK

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krone Na Uy

JPYNOK
10.070
50.35
100.70
201.4
503.51
1007.03
25017.59
50035.18
100070.36

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Yên Nhật

NOKJPY
114.21
571.05
10142.11
20284.22
50710.55
1001421.11
2503552.77
5007105.55
100014211.1

Thông tin thêm về JPY hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ