Tỷ giá hối đoái JPY/NOK 0.067978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.068 NOK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.067 NOK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.067 NOK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.066 NOK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.065 NOK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.065 NOK |
JPY | NOK |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.79 |
250 | 16.99 |
500 | 33.98 |
1000 | 67.97 |
NOK | JPY |
1 | 14.71 |
5 | 73.55 |
10 | 147.1 |
20 | 294.21 |
50 | 735.53 |
100 | 1471.07 |
250 | 3677.67 |
500 | 7355.35 |
1000 | 14710.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.