Tỷ giá hối đoái JPY/PEN 0.022143 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.022 PEN |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.022 PEN |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.022 PEN |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.021 PEN |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.021 PEN |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.021 PEN |
| JPY | PEN |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.1 |
| 100 | 2.21 |
| 250 | 5.53 |
| 500 | 11.07 |
| 1000 | 22.14 |
| PEN | JPY |
| 1 | 45.16 |
| 5 | 225.8 |
| 10 | 451.61 |
| 20 | 903.22 |
| 50 | 2258.05 |
| 100 | 4516.11 |
| 250 | 11290.28 |
| 500 | 22580.56 |
| 1000 | 45161.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.