Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến PLN

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/PLN 0.026466 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-pln?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where JPY is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngPLN
0%1 JPY0.0 JPY0.026 PLN
1%1 JPY0.010 JPY0.026 PLN
2%1 JPY0.020 JPY0.026 PLN
3%1 JPY0.030 JPY0.026 PLN
4%1 JPY0.040 JPY0.025 PLN
5%1 JPY0.050 JPY0.025 PLN

Chuyển đổi Yên Nhật thành Zloty Ba Lan

JPYPLN
10.026
50.13
100.26
200.53
501.32
1002.64
2506.61
50013.23
100026.46

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Yên Nhật

PLNJPY
137.78
5188.91
10377.83
20755.67
501889.19
1003778.38
2509445.95
50018891.9
100037783.8

Thông tin thêm về JPY hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ