Tỷ giá hối đoái JPY/RON 0.031186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.031 RON |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.031 RON |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.031 RON |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.030 RON |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.030 RON |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.030 RON |
JPY | RON |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.79 |
500 | 15.59 |
1000 | 31.18 |
RON | JPY |
1 | 32.06 |
5 | 160.32 |
10 | 320.65 |
20 | 641.31 |
50 | 1603.28 |
100 | 3206.56 |
250 | 8016.41 |
500 | 16032.82 |
1000 | 32065.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.