Tỷ giá hối đoái JPY/RON 0.030755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.031 RON |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.030 RON |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.030 RON |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.030 RON |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.030 RON |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.029 RON |
JPY | RON |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.68 |
500 | 15.37 |
1000 | 30.75 |
RON | JPY |
1 | 32.51 |
5 | 162.57 |
10 | 325.15 |
20 | 650.31 |
50 | 1625.77 |
100 | 3251.55 |
250 | 8128.89 |
500 | 16257.78 |
1000 | 32515.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.