Tỷ giá hối đoái JPY/SAR 0.024542 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.025 SAR |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.024 SAR |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.024 SAR |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.024 SAR |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.024 SAR |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.023 SAR |
| JPY | SAR |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.49 |
| 50 | 1.22 |
| 100 | 2.45 |
| 250 | 6.13 |
| 500 | 12.27 |
| 1000 | 24.54 |
| SAR | JPY |
| 1 | 40.74 |
| 5 | 203.73 |
| 10 | 407.46 |
| 20 | 814.93 |
| 50 | 2037.33 |
| 100 | 4074.67 |
| 250 | 10186.69 |
| 500 | 20373.39 |
| 1000 | 40746.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.