Tỷ giá hối đoái JPY/SAR 0.026214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.026 SAR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.026 SAR |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.026 SAR |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 SAR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.025 SAR |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.025 SAR |
JPY | SAR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.1 |
1000 | 26.21 |
SAR | JPY |
1 | 38.14 |
5 | 190.73 |
10 | 381.46 |
20 | 762.93 |
50 | 1907.34 |
100 | 3814.68 |
250 | 9536.7 |
500 | 19073.41 |
1000 | 38146.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.