Tỷ giá hối đoái JPY/SCR 0.090074 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SCR | 
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.090 SCR | 
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.089 SCR | 
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.088 SCR | 
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.087 SCR | 
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.086 SCR | 
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.086 SCR | 
| JPY | SCR | 
| 1 | 0.090 | 
| 5 | 0.45 | 
| 10 | 0.90 | 
| 20 | 1.8 | 
| 50 | 4.5 | 
| 100 | 9 | 
| 250 | 22.51 | 
| 500 | 45.03 | 
| 1000 | 90.07 | 
| SCR | JPY | 
| 1 | 11.1 | 
| 5 | 55.5 | 
| 10 | 111.01 | 
| 20 | 222.03 | 
| 50 | 555.09 | 
| 100 | 1110.19 | 
| 250 | 2775.48 | 
| 500 | 5550.97 | 
| 1000 | 11101.94 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.