Valuta Ex Logo

JPY đến STD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái JPY/STD 143.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-std?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where JPY is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngSTD
0%1 JPY0.0 JPY143.64 STD
1%1 JPY0.010 JPY142.2 STD
2%1 JPY0.020 JPY140.76 STD
3%1 JPY0.030 JPY139.33 STD
4%1 JPY0.040 JPY137.89 STD
5%1 JPY0.050 JPY136.45 STD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

JPYSTD
1143.64
5718.2
101436.4
202872.8
507182.01
10014364.02
25035910.05
50071820.1
1000143640.2

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Yên Nhật

STDJPY
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.74
5003.48
10006.96

Thông tin thêm về JPY hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ