Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.062860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.063 TJS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.062 TJS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.062 TJS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.061 TJS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.060 TJS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.060 TJS |
JPY | TJS |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.71 |
500 | 31.43 |
1000 | 62.86 |
TJS | JPY |
1 | 15.9 |
5 | 79.54 |
10 | 159.08 |
20 | 318.16 |
50 | 795.41 |
100 | 1590.83 |
250 | 3977.08 |
500 | 7954.17 |
1000 | 15908.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.