Valuta Ex Logo

JPY đến TJS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.073880 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-tjs?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where JPY is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngTJS
0%1 JPY0.0 JPY0.074 TJS
1%1 JPY0.010 JPY0.073 TJS
2%1 JPY0.020 JPY0.072 TJS
3%1 JPY0.030 JPY0.072 TJS
4%1 JPY0.040 JPY0.071 TJS
5%1 JPY0.050 JPY0.070 TJS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Somoni Tajikistan

JPYTJS
10.074
50.37
100.74
201.47
503.69
1007.38
25018.46
50036.93
100073.87

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Yên Nhật

TJSJPY
113.53
567.67
10135.35
20270.7
50676.77
1001353.54
2503383.86
5006767.73
100013535.46

Thông tin thêm về JPY hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ