Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.073880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.074 TJS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.073 TJS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.072 TJS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.072 TJS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.071 TJS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.070 TJS |
JPY | TJS |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.38 |
250 | 18.46 |
500 | 36.93 |
1000 | 73.87 |
TJS | JPY |
1 | 13.53 |
5 | 67.67 |
10 | 135.35 |
20 | 270.7 |
50 | 676.77 |
100 | 1353.54 |
250 | 3383.86 |
500 | 6767.73 |
1000 | 13535.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.