Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.022 TMT |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.022 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.022 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.021 TMT |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.021 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.021 TMT |
JPY | TMT |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.06 |
1000 | 22.13 |
TMT | JPY |
1 | 45.17 |
5 | 225.85 |
10 | 451.7 |
20 | 903.4 |
50 | 2258.5 |
100 | 4517 |
250 | 11292.5 |
500 | 22585 |
1000 | 45170.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.