Valuta Ex Logo

JPY đến TND

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái JPY/TND 0.019693 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-tnd?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where JPY is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngTND
0%1 JPY0.0 JPY0.020 TND
1%1 JPY0.010 JPY0.019 TND
2%1 JPY0.020 JPY0.019 TND
3%1 JPY0.030 JPY0.019 TND
4%1 JPY0.040 JPY0.019 TND
5%1 JPY0.050 JPY0.019 TND

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Tunisia

JPYTND
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.92
5009.84
100019.69

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Yên Nhật

TNDJPY
150.77
5253.89
10507.79
201015.59
502538.99
1005077.99
25012694.98
50025389.96
100050779.92

Thông tin thêm về JPY hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ