Valuta Ex Logo

JPY đến TZS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái JPY/TZS 17.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-tzs?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where JPY is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngTZS
0%1 JPY0.0 JPY17.29 TZS
1%1 JPY0.010 JPY17.12 TZS
2%1 JPY0.020 JPY16.94 TZS
3%1 JPY0.030 JPY16.77 TZS
4%1 JPY0.040 JPY16.6 TZS
5%1 JPY0.050 JPY16.42 TZS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Shilling Tanzania

JPYTZS
117.29
586.46
10172.93
20345.86
50864.66
1001729.32
2504323.32
5008646.64
100017293.29

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Yên Nhật

TZSJPY
10.058
50.29
100.58
201.15
502.89
1005.78
25014.45
50028.91
100057.82

Thông tin thêm về JPY hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ