Valuta Ex Logo

JPY đến UYU

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JPY/UYU 0.28162 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-uyu?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where JPY is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngUYU
0%1 JPY0.0 JPY0.28 UYU
1%1 JPY0.010 JPY0.28 UYU
2%1 JPY0.020 JPY0.28 UYU
3%1 JPY0.030 JPY0.27 UYU
4%1 JPY0.040 JPY0.27 UYU
5%1 JPY0.050 JPY0.27 UYU

Chuyển đổi Yên Nhật thành Peso Uruguay

JPYUYU
10.28
51.4
102.81
205.63
5014.08
10028.16
25070.4
500140.81
1000281.62

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Yên Nhật

UYUJPY
13.55
517.75
1035.5
2071.01
50177.54
100355.08
250887.71
5001775.43
10003550.86

Thông tin thêm về JPY hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ