Tỷ giá hối đoái JPY/XAU 0.0000015114 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0000015 XAU |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0000015 XAU |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0000015 XAU |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0000015 XAU |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0000015 XAU |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0000014 XAU |
| JPY | XAU |
| 1 | 0.0000015 |
| 5 | 0.0000076 |
| 10 | 0.000015 |
| 20 | 0.000030 |
| 50 | 0.000076 |
| 100 | 0.00015 |
| 250 | 0.00038 |
| 500 | 0.00076 |
| 1000 | 0.0015 |
| XAU | JPY |
| 1 | 661640.89 |
| 5 | 3308204.48 |
| 10 | 6616408.97 |
| 20 | 13232817.94 |
| 50 | 33082044.87 |
| 100 | 66164089.74 |
| 250 | 165410224.35 |
| 500 | 330820448.71 |
| 1000 | 661640897.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.