Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0000025 XAU |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0000025 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0000025 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0000024 XAU |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0000024 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0000024 XAU |
JPY | XAU |
1 | 0.0000025 |
5 | 0.000013 |
10 | 0.000025 |
20 | 0.000050 |
50 | 0.00013 |
100 | 0.00025 |
250 | 0.00063 |
500 | 0.0013 |
1000 | 0.0025 |
XAU | JPY |
1 | 398259.87 |
5 | 1991299.35 |
10 | 3982598.7 |
20 | 7965197.4 |
50 | 19912993.5 |
100 | 39825987 |
250 | 99564967.5 |
500 | 199129935.01 |
1000 | 398259870.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.