Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.017 XCD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.017 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.017 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.017 XCD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.016 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.016 XCD |
JPY | XCD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.27 |
500 | 8.54 |
1000 | 17.09 |
XCD | JPY |
1 | 58.49 |
5 | 292.49 |
10 | 584.98 |
20 | 1169.96 |
50 | 2924.92 |
100 | 5849.84 |
250 | 14624.61 |
500 | 29249.23 |
1000 | 58498.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.