Tỷ giá hối đoái JPY/XCD 0.018952 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.019 XCD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.019 XCD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.019 XCD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.018 XCD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.018 XCD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.018 XCD |
JPY | XCD |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.73 |
500 | 9.47 |
1000 | 18.95 |
XCD | JPY |
1 | 52.76 |
5 | 263.82 |
10 | 527.65 |
20 | 1055.3 |
50 | 2638.27 |
100 | 5276.54 |
250 | 13191.37 |
500 | 26382.74 |
1000 | 52765.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.