Tỷ giá hối đoái KES/AUD 0.012212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.012 AUD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.012 AUD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.012 AUD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.012 AUD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.012 AUD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.012 AUD |
KES | AUD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.1 |
1000 | 12.21 |
AUD | KES |
1 | 81.88 |
5 | 409.44 |
10 | 818.88 |
20 | 1637.77 |
50 | 4094.44 |
100 | 8188.89 |
250 | 20472.23 |
500 | 40944.47 |
1000 | 81888.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.