Tỷ giá hối đoái KES/AWG 0.010888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.011 AWG |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.011 AWG |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.011 AWG |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.011 AWG |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.010 AWG |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.010 AWG |
KES | AWG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.88 |
AWG | KES |
1 | 91.84 |
5 | 459.2 |
10 | 918.4 |
20 | 1836.8 |
50 | 4592.01 |
100 | 9184.02 |
250 | 22960.05 |
500 | 45920.11 |
1000 | 91840.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.