Chuyển đổi Shilling Kenya sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến AWG

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái KES/AWG 0.013951 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-awg?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where KES is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngAWG
0%1 KES0.0 KES0.014 AWG
1%1 KES0.010 KES0.014 AWG
2%1 KES0.020 KES0.014 AWG
3%1 KES0.030 KES0.014 AWG
4%1 KES0.040 KES0.013 AWG
5%1 KES0.050 KES0.013 AWG

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Florin Aruba

KESAWG
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.39
2503.48
5006.97
100013.95

Chuyển đổi Florin Aruba thành Shilling Kenya

AWGKES
171.68
5358.4
10716.8
201433.6
503584.01
1007168.03
25017920.08
50035840.16
100071680.33

Thông tin thêm về KES hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ