Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.013 AZN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.013 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.013 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.012 AZN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.012 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.012 AZN |
KES | AZN |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.2 |
500 | 6.4 |
1000 | 12.8 |
AZN | KES |
1 | 78.06 |
5 | 390.33 |
10 | 780.67 |
20 | 1561.34 |
50 | 3903.35 |
100 | 7806.7 |
250 | 19516.75 |
500 | 39033.5 |
1000 | 78067 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.