Tỷ giá hối đoái KES/BAM 0.013921 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.014 BAM |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.014 BAM |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.014 BAM |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.014 BAM |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.013 BAM |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.013 BAM |
KES | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.92 |
BAM | KES |
1 | 71.83 |
5 | 359.17 |
10 | 718.34 |
20 | 1436.68 |
50 | 3591.71 |
100 | 7183.42 |
250 | 17958.55 |
500 | 35917.11 |
1000 | 71834.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.