Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.014 BAM |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.014 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.014 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.014 BAM |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.014 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.014 BAM |
KES | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.59 |
500 | 7.18 |
1000 | 14.36 |
BAM | KES |
1 | 69.63 |
5 | 348.15 |
10 | 696.3 |
20 | 1392.61 |
50 | 3481.52 |
100 | 6963.05 |
250 | 17407.63 |
500 | 34815.27 |
1000 | 69630.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.