Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.015 BBD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.015 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.015 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.015 BBD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.015 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.014 BBD |
KES | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.61 |
1000 | 15.23 |
BBD | KES |
1 | 65.62 |
5 | 328.11 |
10 | 656.22 |
20 | 1312.44 |
50 | 3281.1 |
100 | 6562.2 |
250 | 16405.51 |
500 | 32811.02 |
1000 | 65622.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.