Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.014 BGN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.014 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.014 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.014 BGN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.014 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.014 BGN |
KES | BGN |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.58 |
500 | 7.17 |
1000 | 14.34 |
BGN | KES |
1 | 69.71 |
5 | 348.58 |
10 | 697.17 |
20 | 1394.34 |
50 | 3485.85 |
100 | 6971.71 |
250 | 17429.28 |
500 | 34858.56 |
1000 | 69717.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.