Tỷ giá hối đoái KES/BGN 0.013992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.014 BGN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.014 BGN |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.014 BGN |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.014 BGN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.013 BGN |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.013 BGN |
KES | BGN |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.99 |
1000 | 13.99 |
BGN | KES |
1 | 71.46 |
5 | 357.33 |
10 | 714.66 |
20 | 1429.33 |
50 | 3573.34 |
100 | 7146.69 |
250 | 17866.74 |
500 | 35733.49 |
1000 | 71466.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.