Tỷ giá hối đoái KES/BHD 0.0029128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0029 BHD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0029 BHD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0029 BHD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0028 BHD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0028 BHD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0028 BHD |
KES | BHD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
BHD | KES |
1 | 343.3 |
5 | 1716.54 |
10 | 3433.08 |
20 | 6866.17 |
50 | 17165.43 |
100 | 34330.87 |
250 | 85827.17 |
500 | 171654.35 |
1000 | 343308.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.