Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.010 BND |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.010 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.010 BND |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.010 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0099 BND |
KES | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.18 |
1000 | 10.37 |
BND | KES |
1 | 96.37 |
5 | 481.86 |
10 | 963.72 |
20 | 1927.44 |
50 | 4818.6 |
100 | 9637.21 |
250 | 24093.04 |
500 | 48186.09 |
1000 | 96372.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.