Tỷ giá hối đoái KES/BOB 0.053377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.053 BOB |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.053 BOB |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.052 BOB |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.052 BOB |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.051 BOB |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.051 BOB |
KES | BOB |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.33 |
250 | 13.34 |
500 | 26.68 |
1000 | 53.37 |
BOB | KES |
1 | 18.73 |
5 | 93.67 |
10 | 187.34 |
20 | 374.69 |
50 | 936.73 |
100 | 1873.47 |
250 | 4683.69 |
500 | 9367.39 |
1000 | 18734.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.