Tỷ giá hối đoái KES/BRL 0.044233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.044 BRL |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.044 BRL |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.043 BRL |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.043 BRL |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.042 BRL |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.042 BRL |
KES | BRL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.05 |
500 | 22.11 |
1000 | 44.23 |
BRL | KES |
1 | 22.6 |
5 | 113.03 |
10 | 226.07 |
20 | 452.14 |
50 | 1130.37 |
100 | 2260.74 |
250 | 5651.85 |
500 | 11303.7 |
1000 | 22607.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.