Tỷ giá hối đoái KES/BYN 0.022386 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.022 BYN |
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.022 BYN |
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.022 BYN |
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.022 BYN |
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.021 BYN |
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.021 BYN |
| KES | BYN |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.11 |
| 100 | 2.23 |
| 250 | 5.59 |
| 500 | 11.19 |
| 1000 | 22.38 |
| BYN | KES |
| 1 | 44.67 |
| 5 | 223.35 |
| 10 | 446.71 |
| 20 | 893.42 |
| 50 | 2233.57 |
| 100 | 4467.14 |
| 250 | 11167.85 |
| 500 | 22335.71 |
| 1000 | 44671.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.