Tỷ giá hối đoái KES/BYN 0.026099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.026 BYN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.026 BYN |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.026 BYN |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.025 BYN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.025 BYN |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.025 BYN |
KES | BYN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.52 |
500 | 13.04 |
1000 | 26.09 |
BYN | KES |
1 | 38.31 |
5 | 191.57 |
10 | 383.15 |
20 | 766.3 |
50 | 1915.76 |
100 | 3831.53 |
250 | 9578.84 |
500 | 19157.69 |
1000 | 38315.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.