Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến BYR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KES/BYR 151.74 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-byr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KES is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KES0.0 KES151.74 BYR
1%1 KES0.010 KES150.22 BYR
2%1 KES0.020 KES148.7 BYR
3%1 KES0.030 KES147.18 BYR
4%1 KES0.040 KES145.67 BYR
5%1 KES0.050 KES144.15 BYR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rúp Belarus (2000–2016)

KESBYR
1151.74
5758.7
101517.4
203034.81
507587.03
10015174.07
25037935.18
50075870.37
1000151740.75

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Shilling Kenya

BYRKES
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.64
5003.29
10006.59

Thông tin thêm về KES hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ