Tỷ giá hối đoái KES/BZD 0.015507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.016 BZD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.015 BZD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.015 BZD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.015 BZD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.015 BZD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.015 BZD |
KES | BZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.87 |
500 | 7.75 |
1000 | 15.5 |
BZD | KES |
1 | 64.48 |
5 | 322.44 |
10 | 644.88 |
20 | 1289.76 |
50 | 3224.4 |
100 | 6448.81 |
250 | 16122.03 |
500 | 32244.06 |
1000 | 64488.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.