Tỷ giá hối đoái KES/CAD 0.011048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.011 CAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.011 CAD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.011 CAD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.011 CAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.011 CAD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.010 CAD |
KES | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.52 |
1000 | 11.04 |
CAD | KES |
1 | 90.51 |
5 | 452.58 |
10 | 905.16 |
20 | 1810.33 |
50 | 4525.82 |
100 | 9051.65 |
250 | 22629.14 |
500 | 45258.28 |
1000 | 90516.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.