Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.011 CAD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.011 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.011 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.010 CAD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.010 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.010 CAD |
KES | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.39 |
1000 | 10.79 |
CAD | KES |
1 | 92.6 |
5 | 463.03 |
10 | 926.06 |
20 | 1852.13 |
50 | 4630.33 |
100 | 9260.66 |
250 | 23151.67 |
500 | 46303.34 |
1000 | 92606.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.