Tỷ giá hối đoái KES/CHF 0.0065299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0065 CHF |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0065 CHF |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0064 CHF |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0063 CHF |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0063 CHF |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0062 CHF |
KES | CHF |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.52 |
CHF | KES |
1 | 153.14 |
5 | 765.7 |
10 | 1531.41 |
20 | 3062.83 |
50 | 7657.08 |
100 | 15314.17 |
250 | 38285.44 |
500 | 76570.88 |
1000 | 153141.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.