Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KES đến CLF

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KES
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái KES/CLF 0.00018766 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-clf?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where KES is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngCLF
0%1 KES0.0 KES0.00019 CLF
1%1 KES0.010 KES0.00019 CLF
2%1 KES0.020 KES0.00018 CLF
3%1 KES0.030 KES0.00018 CLF
4%1 KES0.040 KES0.00018 CLF
5%1 KES0.050 KES0.00018 CLF

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KESCLF
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Shilling Kenya

CLFKES
15328.65
526643.27
1053286.54
20106573.08
50266432.71
100532865.43
2501332163.58
5002664327.16
10005328654.32

Thông tin thêm về KES hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ