Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.00027 CLF |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.00027 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.00027 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.00026 CLF |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.00026 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.00026 CLF |
KES | CLF |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
CLF | KES |
1 | 3670.95 |
5 | 18354.76 |
10 | 36709.53 |
20 | 73419.06 |
50 | 183547.66 |
100 | 367095.32 |
250 | 917738.3 |
500 | 1835476.61 |
1000 | 3670953.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.