Valuta Ex Logo

KES đến CNY

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KES/CNY 0.055912 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-cny?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where KES is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngCNY
0%1 KES0.0 KES0.056 CNY
1%1 KES0.010 KES0.055 CNY
2%1 KES0.020 KES0.055 CNY
3%1 KES0.030 KES0.054 CNY
4%1 KES0.040 KES0.054 CNY
5%1 KES0.050 KES0.053 CNY

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Nhân dân tệ

KESCNY
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.59
25013.97
50027.95
100055.91

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Shilling Kenya

CNYKES
117.88
589.42
10178.85
20357.7
50894.25
1001788.51
2504471.27
5008942.55
100017885.1

Thông tin thêm về KES hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ