Tỷ giá hối đoái KES/CUC 0.0077778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0078 CUC |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0077 CUC |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0076 CUC |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0075 CUC |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0075 CUC |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0074 CUC |
KES | CUC |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.88 |
1000 | 7.77 |
CUC | KES |
1 | 128.57 |
5 | 642.85 |
10 | 1285.7 |
20 | 2571.4 |
50 | 6428.51 |
100 | 12857.02 |
250 | 32142.56 |
500 | 64285.13 |
1000 | 128570.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.