Chuyển đổi Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến EGP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KES/EGP 0.38878 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-egp?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KES is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngEGP
0%1 KES0.0 KES0.39 EGP
1%1 KES0.010 KES0.38 EGP
2%1 KES0.020 KES0.38 EGP
3%1 KES0.030 KES0.38 EGP
4%1 KES0.040 KES0.37 EGP
5%1 KES0.050 KES0.37 EGP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Ai Cập

KESEGP
10.39
51.94
103.88
207.77
5019.43
10038.87
25097.19
500194.39
1000388.78

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Shilling Kenya

EGPKES
12.57
512.86
1025.72
2051.44
50128.6
100257.21
250643.03
5001286.07
10002572.14

Thông tin thêm về KES hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ