Tỷ giá hối đoái KES/EUR 0.0068804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0069 EUR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0068 EUR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0067 EUR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0067 EUR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0066 EUR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0065 EUR |
KES | EUR |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.44 |
1000 | 6.88 |
EUR | KES |
1 | 145.33 |
5 | 726.69 |
10 | 1453.39 |
20 | 2906.78 |
50 | 7266.97 |
100 | 14533.94 |
250 | 36334.86 |
500 | 72669.72 |
1000 | 145339.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.