Chuyển đổi Shilling Kenya sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến EUR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/EUR 0.0074451 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-eur?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KES is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KES0.0 KES0.0074 EUR
1%1 KES0.010 KES0.0074 EUR
2%1 KES0.020 KES0.0073 EUR
3%1 KES0.030 KES0.0072 EUR
4%1 KES0.040 KES0.0071 EUR
5%1 KES0.050 KES0.0071 EUR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Euro

KESEUR
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.86
5003.72
10007.44

Chuyển đổi Euro thành Shilling Kenya

EURKES
1134.31
5671.58
101343.16
202686.32
506715.8
10013431.6
25033579.01
50067158.02
1000134316.05

Thông tin thêm về KES hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ