Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.018 FJD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.017 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.017 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.017 FJD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.017 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.017 FJD |
KES | FJD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.76 |
1000 | 17.53 |
FJD | KES |
1 | 57.01 |
5 | 285.08 |
10 | 570.17 |
20 | 1140.34 |
50 | 2850.85 |
100 | 5701.71 |
250 | 14254.28 |
500 | 28508.57 |
1000 | 57017.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.