Tỷ giá hối đoái KES/FJD 0.017967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.018 FJD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.018 FJD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.018 FJD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.017 FJD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.017 FJD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.017 FJD |
KES | FJD |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.49 |
500 | 8.98 |
1000 | 17.96 |
FJD | KES |
1 | 55.65 |
5 | 278.29 |
10 | 556.58 |
20 | 1113.17 |
50 | 2782.94 |
100 | 5565.89 |
250 | 13914.74 |
500 | 27829.49 |
1000 | 55658.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.