Valuta Ex Logo

KES đến FKP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KES/FKP 0.0059647 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-fkp?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where KES is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngFKP
0%1 KES0.0 KES0.0060 FKP
1%1 KES0.010 KES0.0059 FKP
2%1 KES0.020 KES0.0058 FKP
3%1 KES0.030 KES0.0058 FKP
4%1 KES0.040 KES0.0057 FKP
5%1 KES0.050 KES0.0057 FKP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Quần đảo Falkland

KESFKP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.98
10005.96

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Shilling Kenya

FKPKES
1167.65
5838.27
101676.54
203353.08
508382.7
10016765.4
25041913.52
50083827.04
1000167654.08

Thông tin thêm về KES hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ