Valuta Ex Logo

KES đến GBP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KES/GBP 0.0059712 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-gbp?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where KES is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGBP
0%1 KES0.0 KES0.0060 GBP
1%1 KES0.010 KES0.0059 GBP
2%1 KES0.020 KES0.0059 GBP
3%1 KES0.030 KES0.0058 GBP
4%1 KES0.040 KES0.0057 GBP
5%1 KES0.050 KES0.0057 GBP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Anh

KESGBP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.98
10005.97

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Kenya

GBPKES
1167.47
5837.35
101674.71
203349.42
508373.56
10016747.12
25041867.8
50083735.6
1000167471.21

Thông tin thêm về KES hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ