Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.022 GEL |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.022 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.021 GEL |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.021 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.021 GEL |
KES | GEL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.43 |
500 | 10.87 |
1000 | 21.74 |
GEL | KES |
1 | 45.99 |
5 | 229.97 |
10 | 459.95 |
20 | 919.9 |
50 | 2299.77 |
100 | 4599.54 |
250 | 11498.86 |
500 | 22997.73 |
1000 | 45995.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.