Tỷ giá hối đoái KES/GEL 0.021533 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.022 GEL |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.021 GEL |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.021 GEL |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.021 GEL |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.021 GEL |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.020 GEL |
KES | GEL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.38 |
500 | 10.76 |
1000 | 21.53 |
GEL | KES |
1 | 46.44 |
5 | 232.2 |
10 | 464.41 |
20 | 928.82 |
50 | 2322.05 |
100 | 4644.1 |
250 | 11610.26 |
500 | 23220.52 |
1000 | 46441.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.