Chuyển đổi Shilling Kenya sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang GGP - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KES đến GGP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KES
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
Logo tiền tệ GGP
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KES/GGP 0.0061177 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-ggp?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where KES is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGGP
0%1 KES0.0 KES0.0061 GGP
1%1 KES0.010 KES0.0061 GGP
2%1 KES0.020 KES0.0060 GGP
3%1 KES0.030 KES0.0059 GGP
4%1 KES0.040 KES0.0059 GGP
5%1 KES0.050 KES0.0058 GGP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Guernsey Pound

KESGGP
10.0061
50.031
100.061
200.12
500.31
1000.61
2501.52
5003.05
10006.11

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Shilling Kenya

GGPKES
1163.46
5817.3
101634.6
203269.21
508173.03
10016346.06
25040865.16
50081730.33
1000163460.66

Thông tin thêm về KES hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ