Tỷ giá hối đoái KES/GHS 0.096914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.097 GHS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.096 GHS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.095 GHS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.094 GHS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.093 GHS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.092 GHS |
KES | GHS |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.69 |
250 | 24.22 |
500 | 48.45 |
1000 | 96.91 |
GHS | KES |
1 | 10.31 |
5 | 51.59 |
10 | 103.18 |
20 | 206.36 |
50 | 515.92 |
100 | 1031.84 |
250 | 2579.6 |
500 | 5159.2 |
1000 | 10318.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.