Tỷ giá hối đoái KES/GHS 0.088292 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.088 GHS |
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.087 GHS |
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.087 GHS |
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.086 GHS |
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.085 GHS |
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.084 GHS |
| KES | GHS |
| 1 | 0.088 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.88 |
| 20 | 1.76 |
| 50 | 4.41 |
| 100 | 8.82 |
| 250 | 22.07 |
| 500 | 44.14 |
| 1000 | 88.29 |
| GHS | KES |
| 1 | 11.32 |
| 5 | 56.63 |
| 10 | 113.26 |
| 20 | 226.52 |
| 50 | 566.3 |
| 100 | 1132.6 |
| 250 | 2831.51 |
| 500 | 5663.02 |
| 1000 | 11326.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.