Valuta Ex Logo

KES đến GHS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/GHS 0.085521 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-ghs?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KES is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KES0.0 KES0.086 GHS
1%1 KES0.010 KES0.085 GHS
2%1 KES0.020 KES0.084 GHS
3%1 KES0.030 KES0.083 GHS
4%1 KES0.040 KES0.082 GHS
5%1 KES0.050 KES0.081 GHS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Cedi Ghana

KESGHS
10.086
50.43
100.86
201.71
504.27
1008.55
25021.38
50042.76
100085.52

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Kenya

GHSKES
111.69
558.46
10116.93
20233.86
50584.65
1001169.3
2502923.27
5005846.54
100011693.08

Thông tin thêm về KES hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ