Tỷ giá hối đoái KES/GHS 0.083977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.084 GHS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.083 GHS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.082 GHS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.081 GHS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.081 GHS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.080 GHS |
KES | GHS |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.39 |
250 | 20.99 |
500 | 41.98 |
1000 | 83.97 |
GHS | KES |
1 | 11.9 |
5 | 59.54 |
10 | 119.08 |
20 | 238.16 |
50 | 595.4 |
100 | 1190.8 |
250 | 2977.01 |
500 | 5954.02 |
1000 | 11908.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.