Valuta Ex Logo

KES đến GIP

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KES/GIP 0.0059713 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-gip?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where KES is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGIP
0%1 KES0.0 KES0.0060 GIP
1%1 KES0.010 KES0.0059 GIP
2%1 KES0.020 KES0.0059 GIP
3%1 KES0.030 KES0.0058 GIP
4%1 KES0.040 KES0.0057 GIP
5%1 KES0.050 KES0.0057 GIP

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Gibraltar

KESGIP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.98
10005.97

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Kenya

GIPKES
1167.46
5837.33
101674.66
203349.33
508373.32
10016746.65
25041866.64
50083733.29
1000167466.59

Thông tin thêm về KES hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ