Chuyển đổi Shilling Kenya sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến GNF

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KES/GNF 67 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-gnf?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where KES is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGNF
0%1 KES0.0 KES67 GNF
1%1 KES0.010 KES66.33 GNF
2%1 KES0.020 KES65.66 GNF
3%1 KES0.030 KES64.99 GNF
4%1 KES0.040 KES64.32 GNF
5%1 KES0.050 KES63.65 GNF

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc Guinea

KESGNF
167
5335.03
10670.07
201340.15
503350.39
1006700.78
25016751.96
50033503.92
100067007.84

Chuyển đổi Franc Guinea thành Shilling Kenya

GNFKES
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.73
5007.46
100014.92

Thông tin thêm về KES hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ