Tỷ giá hối đoái KES/GTQ 0.059596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.060 GTQ |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.059 GTQ |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.058 GTQ |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.058 GTQ |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.057 GTQ |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.057 GTQ |
KES | GTQ |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.97 |
100 | 5.95 |
250 | 14.89 |
500 | 29.79 |
1000 | 59.59 |
GTQ | KES |
1 | 16.77 |
5 | 83.89 |
10 | 167.79 |
20 | 335.59 |
50 | 838.97 |
100 | 1677.95 |
250 | 4194.88 |
500 | 8389.76 |
1000 | 16779.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.