Tỷ giá hối đoái KES/HKD 0.060734 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.061 HKD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.060 HKD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.060 HKD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.059 HKD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.058 HKD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.058 HKD |
KES | HKD |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.07 |
250 | 15.18 |
500 | 30.36 |
1000 | 60.73 |
HKD | KES |
1 | 16.46 |
5 | 82.32 |
10 | 164.65 |
20 | 329.3 |
50 | 823.25 |
100 | 1646.51 |
250 | 4116.28 |
500 | 8232.56 |
1000 | 16465.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.