Tỷ giá hối đoái KES/HKD 0.060051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.060 HKD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.059 HKD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.059 HKD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.058 HKD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.058 HKD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.057 HKD |
KES | HKD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15.01 |
500 | 30.02 |
1000 | 60.05 |
HKD | KES |
1 | 16.65 |
5 | 83.26 |
10 | 166.52 |
20 | 333.04 |
50 | 832.62 |
100 | 1665.24 |
250 | 4163.1 |
500 | 8326.21 |
1000 | 16652.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.