Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.059 HKD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.058 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.058 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.057 HKD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.057 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.056 HKD |
KES | HKD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.89 |
250 | 14.73 |
500 | 29.46 |
1000 | 58.93 |
HKD | KES |
1 | 16.96 |
5 | 84.83 |
10 | 169.66 |
20 | 339.33 |
50 | 848.34 |
100 | 1696.68 |
250 | 4241.71 |
500 | 8483.42 |
1000 | 16966.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.