Valuta Ex Logo

KES đến HRK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái KES/HRK 0.049518 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-hrk?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where KES is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngHRK
0%1 KES0.0 KES0.050 HRK
1%1 KES0.010 KES0.049 HRK
2%1 KES0.020 KES0.049 HRK
3%1 KES0.030 KES0.048 HRK
4%1 KES0.040 KES0.048 HRK
5%1 KES0.050 KES0.047 HRK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kuna Croatia

KESHRK
10.050
50.25
100.50
200.99
502.47
1004.95
25012.37
50024.75
100049.51

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Shilling Kenya

HRKKES
120.19
5100.97
10201.94
20403.88
501009.72
1002019.44
2505048.62
50010097.24
100020194.49

Thông tin thêm về KES hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ