Tỷ giá hối đoái KES/HRK 0.053646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.054 HRK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.053 HRK |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.053 HRK |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.052 HRK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.052 HRK |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.051 HRK |
KES | HRK |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.36 |
250 | 13.41 |
500 | 26.82 |
1000 | 53.64 |
HRK | KES |
1 | 18.64 |
5 | 93.2 |
10 | 186.4 |
20 | 372.81 |
50 | 932.03 |
100 | 1864.06 |
250 | 4660.17 |
500 | 9320.34 |
1000 | 18640.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.