Tỷ giá hối đoái KES/HRK 0.049518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.050 HRK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.049 HRK |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.049 HRK |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.048 HRK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.048 HRK |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.047 HRK |
KES | HRK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.37 |
500 | 24.75 |
1000 | 49.51 |
HRK | KES |
1 | 20.19 |
5 | 100.97 |
10 | 201.94 |
20 | 403.88 |
50 | 1009.72 |
100 | 2019.44 |
250 | 5048.62 |
500 | 10097.24 |
1000 | 20194.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.