Tỷ giá hối đoái KES/ILS 0.025207 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | ILS | 
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.025 ILS | 
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.025 ILS | 
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.025 ILS | 
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.024 ILS | 
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.024 ILS | 
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.024 ILS | 
| KES | ILS | 
| 1 | 0.025 | 
| 5 | 0.13 | 
| 10 | 0.25 | 
| 20 | 0.50 | 
| 50 | 1.26 | 
| 100 | 2.52 | 
| 250 | 6.3 | 
| 500 | 12.6 | 
| 1000 | 25.2 | 
| ILS | KES | 
| 1 | 39.67 | 
| 5 | 198.36 | 
| 10 | 396.72 | 
| 20 | 793.44 | 
| 50 | 1983.6 | 
| 100 | 3967.2 | 
| 250 | 9918 | 
| 500 | 19836 | 
| 1000 | 39672 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.