Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.029 ILS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.028 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.028 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.028 ILS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.027 ILS |
KES | ILS |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.17 |
500 | 14.34 |
1000 | 28.68 |
ILS | KES |
1 | 34.86 |
5 | 174.31 |
10 | 348.62 |
20 | 697.24 |
50 | 1743.1 |
100 | 3486.21 |
250 | 8715.52 |
500 | 17431.05 |
1000 | 34862.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.