Valuta Ex Logo

KES đến ILS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/ILS 0.028706 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-ils?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KES is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngILS
0%1 KES0.0 KES0.029 ILS
1%1 KES0.010 KES0.028 ILS
2%1 KES0.020 KES0.028 ILS
3%1 KES0.030 KES0.028 ILS
4%1 KES0.040 KES0.028 ILS
5%1 KES0.050 KES0.027 ILS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Sheqel Israel mới

KESILS
10.029
50.14
100.29
200.57
501.43
1002.87
2507.17
50014.35
100028.7

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Kenya

ILSKES
134.83
5174.18
10348.36
20696.72
501741.81
1003483.62
2508709.05
50017418.11
100034836.23

Thông tin thêm về KES hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ