Tỷ giá hối đoái KES/IMP 0.0059602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0060 IMP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0059 IMP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0058 IMP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0058 IMP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0057 IMP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0057 IMP |
KES | IMP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.96 |
IMP | KES |
1 | 167.78 |
5 | 838.9 |
10 | 1677.8 |
20 | 3355.6 |
50 | 8389.01 |
100 | 16778.02 |
250 | 41945.05 |
500 | 83890.11 |
1000 | 167780.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.