Valuta Ex Logo

KES đến IRR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/IRR 324.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-irr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where KES is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngIRR
0%1 KES0.0 KES324.54 IRR
1%1 KES0.010 KES321.3 IRR
2%1 KES0.020 KES318.05 IRR
3%1 KES0.030 KES314.81 IRR
4%1 KES0.040 KES311.56 IRR
5%1 KES0.050 KES308.32 IRR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rial Iran

KESIRR
1324.54
51622.74
103245.48
206490.96
5016227.4
10032454.8
25081137.02
500162274.04
1000324548.09

Chuyển đổi Rial Iran thành Shilling Kenya

IRRKES
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.08

Thông tin thêm về KES hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ